Dòng HÙNG VIỆT

Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

Trang chuyên khảo về lịch sử và văn minh Hùng Việt

Trang chủ


Latest topics

» Vài hàng ...nhân ngày giỗ quốc tổ .
by Admin 18/4/2024, 11:54 am

» Đầu non
by Admin 28/3/2024, 9:39 am

» Trời xanh -mây trắng -núi hồng (hình chụp ở Mĩ)
by Admin 22/3/2024, 2:26 pm

» Thời Bắc thuộc (viết lại)
by Admin 20/3/2024, 1:36 pm

» Lẩn thẩn ...Tiền Hậu , Đông Tây ...không thể nối .
by Admin 13/3/2024, 11:09 am

» Sử thuyết Hùng Việt ...Nhiều điều khác .
by Admin 1/3/2024, 4:52 pm

» Suy nghĩ về cặp đôi Nam – Nữ
by Admin 24/2/2024, 4:58 pm

» 2 chuyện cần bàn thêm
by Admin 23/2/2024, 2:39 pm

» Sử Việt 2 chuyện cần bàn .
by Admin 22/2/2024, 11:49 am

» Cẩn thận Chữ với nghĩa
by Admin 13/2/2024, 2:59 pm

Gallery


Bộ thủ . Empty

April 2024

MonTueWedThuFriSatSun
1234567
891011121314
15161718192021
22232425262728
2930     

Calendar Calendar

Khách thăm



Bộ thủ . Flags_1



    Bộ thủ .

    Admin
    Admin
    Admin


    Tổng số bài gửi : 1186
    Join date : 31/01/2008

    Bộ thủ . Empty Bộ thủ .

    Bài gửi by Admin 4/5/2011, 9:32 am



    Bộ thủ .

    ngôn từ Việt.

    Lãn Miên – nguồn http://diendan.lyhocdongphuong.org.vn

    Các bộ thủ là thành tố tạo chữ nho, nếu giải thích dẫn theo Qui tắc tạo ngôn từ Việt (QT) sẽ thấy chúng là gốc Việt. Thứ tự trong mỗi dòng dưới đây là:

    Nghĩa - Chữ nho - (âm Hán) - ÂM VIỆT : giải thích bằng QT.

    Ví dụ:

    Mở mồm
    (kan) KHẢM : khai mõm=(lướt)=KHẢM
    Hang để ở
    (han) HÃN : hang náu ẩn=(lướt)=HÃN
    Vây
    (wéi) VI : vuông=vùng=VI=vây=quây=cõi=quanh=khoanh=khuông=khung
    Đêm
    (xi) TỊCH : đêm=đẵm=tối-tăm=tối mịt=(lướt)=TỊCH
    Cái che
    (mián) : mái hiên=(lướt)=MIÊN
    Khăn
    (jin) CÂN : cái khăn=(lướt)=CÂN
    Cái mộc
    (gan) CAN : cái cản=(lướt)=CAN
    Em bé
    (yao) YÊU : em út yếu=(lướt)=YÊU
    Che chở
    (an) AM : ẵm=ôm-ấp=AM
    Cúng
    (gong) CỦNG : vái=cúng quải=cúng=CỦNG
    Dẫn
    (yin) DẪN : dắt=dìu-dắt=dẫn=DẪN
    Dây cung
    (yì) DỰC : dây bựt=(lướt)=DỰC
    Cung
    (gong) CUNG : cong=vòng=vòng-vèo=queo=quành-quèo=CUNG
    Lòa xòa
    (shan) SAM : lòa-xòa=loàm-xoàm=xồm-xoàm=sồm-soàm=SAM
    Nhấc chân
    (chí) XÍCH : nhấc=nhích=xê-xịch=(lướt)=XÍCH
    Chữ
    (wén) VĂN : chữ=chứa=vựa=vuông=vuông-vắn=VĂN
    Nhóm người nhà
    (hù) HỘ : túm-tụm=to=họ=HỘ
    Ngày
    (rì) NHẬT : blời=lói=chói=rọi=rực-rỡ=rực=nhức=NHẬT
    Vuông
    (fang) PHƯƠNG : phẳng vuông=(lướt)=PHƯƠNG
    Thiếu
    (qian) KHIẾM : khá hiếm=(lướt)=KHIẾM
    Lửa
    (huo) HỎA : lả=lửa=li=lễ=hè=hạ=HỎA=hửng=hồng=hừng-hực=phừng=bừng
    Trâu
    (níu) NGƯU : tlâu=trâu=ngầu=NGƯU
    Cho biết
    (shì) THỊ : thấy thì chỉ=(lướt)=THỊ
    Ốm
    (chuáng) NẠCH : nhọc=nhằn=nản=nằm=nằm ệch=nằm ạch=(lướt)=NẠCH
    Đồ đựng
    (min) MINH : mâm=mâm rinh=(lướt)=MINH
    Mũi tên
    (shi) THỈ : tên=tiễn=then=thoi=THỈ
    Dáo có móc
    (máo) MÂU : móc câu=(lướt)=MÂU
    Già
    (lao) LÃO : trước= tra=già=giỗ=lồ=lớn=lâu=lớn-lao=LÃO=lãnh=lĩnh
    Đến cùng
    (zhì) CHÍ : chót=chót-chét=chót chứ=chót chớ=chót chi=(lướt)=CHÍ
    Cái cối
    (jiu) CỮU : cối=cối gạo=(lướt)=CỮU
    Chạy
    (zou) TẨU : đi mau=ti mau=(lướt)=TẨU
    Ngừng
    (gèn) CẤN : dừng=khựng=cựng hẳn=(lướt)=CẤN
    Che
    (xìa) Á : lá=Á
    Hang
    (gu) CỐC : cái hốc=(lướt)=CỐC
    Con heo
    (shi) THỈ : thịt lợn ỷ=(lướt)=THỈ
    Gọn
    (qí) TỀ : xếp=xấp=tập=tấp=tấp gọn-gàng= tấp gọn-ghẽ=(lướt)=TỀ
    Rồng
    (lóng) LONG : klan=tlăn=rắn=rắn mồng=(lướt)=rồng=lồng-lộn=LONG
    Rùa
    (gui) QUI : rùa=rù-rì=con chậm rì=con rì=(lướt)=QUI
    Thân
    (shen) THÂN : thẳng trên chân=(lướt)=THÂN=thon=thon-thả=thõng-thượt
    Chim
    (zhui) CHUY : chim=chim quí=(lướt)=CHUY
    Con chim
    (qín) CẦM : con chim=(lướt)=CẦM
    Âm
    (yin) ÂM : ồn=ồn-ào=ầm-ầm=ÂM
    Cửa
    (mén) MÔN : cái đưa=(lướt)=cửa=mửa=mõm=mồm=MÔN
    Xương
    (gu) CỐT : xương=cương=cứng=cột=cái cột=(lướt)=CỐT
    Đánh
    (dòu) ĐẤU : đánh=đấm=đả=đánh nhau=(lướt)=ĐẤU
    Đất mặn
    (lu) LỖ : đất=lật=lầy=lầy-lội=lợ=LỖ
    Đen
    (hei) HẮC : đen=hoen=hun=hoen-hoẻn=hoẻn đặc=(lướt)=HẮC
    Vàng
    (huáng) HOÀNG : vàng=hun vàng=(lướt)=HOÀNG
    Cái trống
    (gu) CỔ : cái cối gõ=(lướt)= CỔ ; cối gõ=cối vỗ=cổ vũ 鼓舞


    (còn tiếp)

      Hôm nay: 28/4/2024, 7:36 am